Grace Dance Academy

GIẢI VÔ ĐỊCH KHIÊU VŨ THỂ THAO & NGHỆ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG - CÚP GRACE DANCE NĂM 2023 Giải Vô Địch Showdance, Đồng Diễn, Linedance, Dân Vũ, Thể Dục Theo Nhạc, Hiện Đại, Hiphop, Aerobic, Zumba, Shuffle Dance

KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN


Sự kiện 396: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO
149 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
151 Lê Trần Quỳnh Giang Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
152 Nguyễn Trần Lan Anh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
193 Trương Khánh Ngọc Lion Team
380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy

Sự kiện 395: CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
423 Nguyễn Phạm Kim Ngân CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
232 Cao Bảo Trân CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 393: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
154 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
150 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Sự kiện 392: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
315 Nguyễn Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai
4

193 Trương Khánh Ngọc Lion Team
5

068 Phan Lê Gia Hân NANA DANCE STUDIO
6

112 Hà Uyên Phương HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG

Sự kiện 391: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
370 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân Clb Taiphuong Dancesport
174 (M) NGUYỄN ĐÌNH ANH ĐẠT và (F) NGUYỄN KIM PHƯƠNG CLB Khiêu vũ Tân Bình
205 (M) Hồ Phương Phi và (F) Trần Khánh Vân Dance House
4

339 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai T&T Dancesport
5

217 (M) Trần văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Vũ Bình Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 390: Trung niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER
095 Trần Thu Hải Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 389: Trung niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
081 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
338 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
210 (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm HARMONY DANCE

Sự kiện 388: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
351 (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy Clb Sagadance
011 (M) NGUYỄN QUANG BÌNH và (F) TRẦN THỊ THÚY HẰNG CLB ĐỨC HÙNG Dancesport

Sự kiện 387: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
103 (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng Phong Ngân Dancesport
370 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân Clb Taiphuong Dancesport
205 (M) Hồ Phương Phi và (F) Trần Khánh Vân Dance House
4

339 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai T&T Dancesport

Sự kiện 386: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
197 Phan Hoàng Linh Lion Team
169 Hà Nguyễn Phương Vy Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ
183 Lưu Huỳnh Anh SN DanceSport Vĩnh Long
4

114 Hoàng ngọc trâm Phong Ngân Dancesport
5

204 Vũ Thiên Thảo Ly GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 384: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
315 Nguyễn Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
365 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
4

068 Phan Lê Gia Hân NANA DANCE STUDIO
5

197 Phan Hoàng Linh Lion Team
6

067 Huỳnh Hoàng Gia Hân NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 383: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 (M) Trần văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng Vũ Bình Dancesport Tây Ninh
351 (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy Clb Sagadance
011 (M) NGUYỄN QUANG BÌNH và (F) TRẦN THỊ THÚY HẰNG CLB ĐỨC HÙNG Dancesport
4

400 (M) Dương Văn Vũ và (F) Ngô Thị Kim Liên CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông

Sự kiện 382: Trung niên 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
180 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường HARMONY DANCE
370 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân Clb Taiphuong Dancesport
103 (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 381: Trung niên 1 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc Phong Ngân Dancesport
177 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm HARMONY DANCE
103 (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 380: Trung niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
351 (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy Clb Sagadance
400 (M) Dương Văn Vũ và (F) Ngô Thị Kim Liên CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông

Sự kiện 379: Trung niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
370 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân Clb Taiphuong Dancesport
180 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường HARMONY DANCE
205 (M) Hồ Phương Phi và (F) Trần Khánh Vân Dance House
4

103 (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng Phong Ngân Dancesport
5

339 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai T&T Dancesport

Sự kiện 378: Trung niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
371 (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh Clb Taiphuong Dancesport
341 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport
177 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm HARMONY DANCE
4

269 (M) Đỗ ngọc nghĩa và (F) Nguyễn thị loan anh Phong Ngân Dancesport
5

218 (M) Lê văn hùng và (F) Nguyễn thị tuyết mai Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 377: Vô địch - Hạng EO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
398 (M) Trương Tuấn Phong và (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi Grace Dance Academy
281 (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
074 (M) Lê Đình Tuấn Phong và (F) Đỗ Xuân Bảo Vy NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 376: Trung niên 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
370 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân Clb Taiphuong Dancesport
103 (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 375: Trung niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc Phong Ngân Dancesport
341 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport

Sự kiện 374: Trung niên 1 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc Phong Ngân Dancesport
177 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm HARMONY DANCE

Sự kiện 373: Trung niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
081 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
338 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
210 (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm HARMONY DANCE

Sự kiện 372: Vô địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
358 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Nguyễn Minh Phương KTA - King The Art
360 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân KTA - King The Art
075 (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 371: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
419 (M) Phan Tấn Tài và (F) Trương Thị Thu Sương Clb Taiphuong Dancesport
269 (M) Đỗ ngọc nghĩa và (F) Nguyễn thị loan anh Phong Ngân Dancesport
218 (M) Lê văn hùng và (F) Nguyễn thị tuyết mai Phong Ngân Dancesport
4

230 (M) Lê Cẩm Tú và (F) Nguyễn Thị Thu Ánh Vũ Bình Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 370: Thiếu niên 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
292 Nguyễn Trần Thảo Vy Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
207 Bùi Khánh Linh GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
086 Đồng Xuân Kim Phượng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động

Sự kiện 369: Vô địch - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
075 (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi NANA DANCE STUDIO
358 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Nguyễn Minh Phương KTA - King The Art
4

360 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân KTA - King The Art

Sự kiện 368: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
371 (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh Clb Taiphuong Dancesport
269 (M) Đỗ ngọc nghĩa và (F) Nguyễn thị loan anh Phong Ngân Dancesport
419 (M) Phan Tấn Tài và (F) Trương Thị Thu Sương Clb Taiphuong Dancesport
4

218 (M) Lê văn hùng và (F) Nguyễn thị tuyết mai Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 367: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
371 (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh Clb Taiphuong Dancesport
341 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport
113 (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 366: Vô địch - Hạng EO5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
007 (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên Phong Tuyền Dancesport
278 (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly New Life Center
173 (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN CLB Khiêu vũ Tân Bình
4

280 (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc New Life Center

Sự kiện 365: Trung niên 2 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
175 (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG CLB Khiêu vũ Tân Bình
422 (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy Clb Taiphuong Dancesport

Sự kiện 364: Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
154 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
086 Đồng Xuân Kim Phượng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
204 Vũ Thiên Thảo Ly GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 363: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
073 Kiều Tuệ Lâm NANA DANCE STUDIO
249 Nguyễn Ngọc Phương Linh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 362: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 Vũ Thiên Thảo Ly GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
169 Hà Nguyễn Phương Vy Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ
154 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Sự kiện 361: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
193 Trương Khánh Ngọc Lion Team
066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO
152 Nguyễn Trần Lan Anh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
4

151 Lê Trần Quỳnh Giang Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
5

149 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6

380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy

Sự kiện 360: Trước Thanh niên - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
399 (M) Đào Duy Huy và (F) Trần Vy Khanh Grace Dance Academy
367 (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Ngọc Khánh Vy KTA - King The Art
070 (M) Đoàn Anh Khôi và (F) Đỗ Phương Anh NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 359: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
073 Kiều Tuệ Lâm NANA DANCE STUDIO
211 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

197 Phan Hoàng Linh Lion Team
5

250 Trần Lê Quốc Khương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
6

130 Vũ Ngọc Hạnh Nguyên CLB DANCESPORT QUANG HÀO

Sự kiện 358: Trước Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Ngọc Khánh Vy KTA - King The Art
196 (M) Phan Trần Phước Thọ và (F) Nguyễn Như Huỳnh SN DanceSport Vĩnh Long
070 (M) Đoàn Anh Khôi và (F) Đỗ Phương Anh NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 357: Thiếu niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
150 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
086 Đồng Xuân Kim Phượng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
4

130 Vũ Ngọc Hạnh Nguyên CLB DANCESPORT QUANG HÀO

Sự kiện 356: Trước Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Lê gia Bảo Ngân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
071 Nguyễn Thảo Cát Tường NANA DANCE STUDIO
382 Ngô Mỹ Yến Grace Dance Academy

Sự kiện 355: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
244 Lê Ngọc Quỳnh Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
248 Nguyễn Đình Khánh Thy CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 354: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
143 Bùi Thanh Xuân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
086 Đồng Xuân Kim Phượng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
4

059 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 353: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
058 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
248 Nguyễn Đình Khánh Thy CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 352: Trước Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Lê gia Bảo Ngân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
365 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
069 Đỗ Phương Anh NANA DANCE STUDIO
4

292 Nguyễn Trần Thảo Vy Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 351: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
169 Hà Nguyễn Phương Vy Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ
154 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
207 Bùi Khánh Linh GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 350: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
073 Kiều Tuệ Lâm NANA DANCE STUDIO
244 Lê Ngọc Quỳnh Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 349: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
152 Nguyễn Trần Lan Anh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO
112 Hà Uyên Phương HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG
4

197 Phan Hoàng Linh Lion Team
5

380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
6

383 Hoàng Trúc Phương Grace Dance Academy
7

250 Trần Lê Quốc Khương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
8

395 Nguyễn Ngọc Xuân Thanh Grace Dance Academy

Sự kiện 348: Vô địch - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
278 (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly New Life Center
082 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
4

173 (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN CLB Khiêu vũ Tân Bình

Sự kiện 347: Trung niên 3 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
351 (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy Clb Sagadance
175 (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG CLB Khiêu vũ Tân Bình

Sự kiện 346: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
422 (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy Clb Taiphuong Dancesport
171 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ CLB SAGA CẦN THƠ

Sự kiện 345: Trung niên 3 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
175 (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG CLB Khiêu vũ Tân Bình
351 (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy Clb Sagadance

Sự kiện 344: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
422 (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy Clb Taiphuong Dancesport
174 (M) NGUYỄN ĐÌNH ANH ĐẠT và (F) NGUYỄN KIM PHƯƠNG CLB Khiêu vũ Tân Bình

Sự kiện 343: Vô địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
277 (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh New Life Center
278 (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly New Life Center
4

082 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
5

280 (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc New Life Center
6

173 (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN CLB Khiêu vũ Tân Bình

Sự kiện 342: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
316 Phạm Đỗ Mỹ Anh Ngôi Sao Đồng Nai
006 Lâm Tuấn Khang Phong Tuyền Dancesport

Sự kiện 341: Vô địch - Hạng EO4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
277 (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh New Life Center
007 (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên Phong Tuyền Dancesport
280 (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc New Life Center
4

173 (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN CLB Khiêu vũ Tân Bình
5

083 (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động

Sự kiện 340: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO3 Standard - Q (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
005 Phạm gia tuệ Phong Tuyền Dancesport
279 Hoàng Hà Linh New Life Center

Sự kiện 339: Vô địch - Hạng EO3 Standard - Q (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
278 (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly New Life Center
082 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
4

173 (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN CLB Khiêu vũ Tân Bình
5

280 (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc New Life Center

Sự kiện 338: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
121 Trần Dương Thiên Bảo CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
315 Nguyễn Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai
120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 337: Trung niên 1 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
084 (M) Huỳnh văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
371 (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh Clb Taiphuong Dancesport
175 (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG CLB Khiêu vũ Tân Bình

Sự kiện 336: Trước Thanh niên - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
006 Lâm Tuấn Khang Phong Tuyền Dancesport
055 Lê Kiều Thúy Vy Queen Dance

Sự kiện 335: Thiếu niên 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Hoàng Hà Linh New Life Center
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
283 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 334: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 333: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
4

201 Phạm Nhã Uyên Lion Team
5

337 Hồ Lê Đông Huyên Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 332: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
138 Trần Đỗ Minh Ngọc Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
209 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 331: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
385 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy

Sự kiện 330: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
327 trần như thảo D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
328 cao tuệ minh D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 329: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
121 Trần Dương Thiên Bảo CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
4

201 Phạm Nhã Uyên Lion Team
5

200 Trần Gia Đạt Lion Team

Sự kiện 328: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
327 trần như thảo D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
389 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
4

328 cao tuệ minh D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang

Sự kiện 327: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
209 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
381 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
4

170 Trần Nguyễn An Di Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ

Sự kiện 326: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Hoàng Hà Linh New Life Center
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 325: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
121 Trần Dương Thiên Bảo CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
337 Hồ Lê Đông Huyên Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 324: Thiếu niên 2 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
316 Phạm Đỗ Mỹ Anh Ngôi Sao Đồng Nai
283 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 323: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 322: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
121 Trần Dương Thiên Bảo CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
337 Hồ Lê Đông Huyên Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 321: Thanh niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
084 (M) Huỳnh văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
422 (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy Clb Taiphuong Dancesport
176 (M) LA QUANG MINH và (F) NGUYỄN KIM PHƯNG CLB Khiêu vũ Tân Bình

Sự kiện 320: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
422 (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy Clb Taiphuong Dancesport
171 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ CLB SAGA CẦN THƠ
174 (M) NGUYỄN ĐÌNH ANH ĐẠT và (F) NGUYỄN KIM PHƯƠNG CLB Khiêu vũ Tân Bình

Sự kiện 319: Trung niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
007 (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên Phong Tuyền Dancesport
082 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
083 (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động

Sự kiện 318: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
121 Trần Dương Thiên Bảo CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 317: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
337 Hồ Lê Đông Huyên Ngôi Sao Đồng Nai
313 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Ngôi Sao Đồng Nai
4

311 Bùi Nguyễn Gia Hân Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 316: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Hoàng Hà Linh New Life Center
121 Trần Dương Thiên Bảo CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 315: Thiếu niên 2 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
277 (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh New Life Center
280 (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc New Life Center

Sự kiện 314: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
316 Phạm Đỗ Mỹ Anh Ngôi Sao Đồng Nai
283 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 313: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
171 (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ CLB SAGA CẦN THƠ
422 (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy Clb Taiphuong Dancesport

Sự kiện 312: Trước Thanh niên - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Hoàng Hà Linh New Life Center
055 Lê Kiều Thúy Vy Queen Dance
006 Lâm Tuấn Khang Phong Tuyền Dancesport

Sự kiện 311: Trước Thanh niên - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
316 Phạm Đỗ Mỹ Anh Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 310: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
150 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
073 Kiều Tuệ Lâm NANA DANCE STUDIO
368 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 309: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO
197 Phan Hoàng Linh Lion Team
4

292 Nguyễn Trần Thảo Vy Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 308: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
396 Dương Yến Nhi Grace Dance Academy
4

035 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport

Sự kiện 307: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
327 trần như thảo D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
317 Trần Bảo Trang Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 306: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
366 Nguyễn An Nhiên KTA - King The Art
063 Hoàng Lý Thanh Thư NANA DANCE STUDIO
137 Trần Nguyễn An Nhiên Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
4

239 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 305: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
327 trần như thảo D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
328 cao tuệ minh D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 304: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Hoàng Lý Thanh Thư NANA DANCE STUDIO
366 Nguyễn An Nhiên KTA - King The Art
209 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

201 Phạm Nhã Uyên Lion Team

Sự kiện 303: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
059 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
201 Phạm Nhã Uyên Lion Team
223 Phan Thị Mai Thanh CLB STAR DANCE
4

227 Lê Mộng Tuyền CLB STAR DANCE
5

228 Huỳnh Hồ Khả Hân CLB STAR DANCE
6

309 Hoàng Kim Ý Ngôi Sao Đồng Nai
7

334 danh bích trâm D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
8

335 nguyễn hồng thảo nguyên D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang

Sự kiện 302: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
193 Trương Khánh Ngọc Lion Team
066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO
4

292 Nguyễn Trần Thảo Vy Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
5

380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy

Sự kiện 301: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
327 trần như thảo D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
328 cao tuệ minh D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
4

389 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy

Sự kiện 300: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 nguyễn hồng thảo nguyên D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
228 Huỳnh Hồ Khả Hân CLB STAR DANCE
227 Lê Mộng Tuyền CLB STAR DANCE
4

309 Hoàng Kim Ý Ngôi Sao Đồng Nai
5

308 Lê Bình An Ngôi Sao Đồng Nai
6

226 Nguyễn Trần Thảo Quyên CLB STAR DANCE
7

223 Phan Thị Mai Thanh CLB STAR DANCE

Sự kiện 299: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
312 Nguyễn Phương Thảo Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 298: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
279 Hoàng Hà Linh New Life Center
315 Nguyễn Thiên An Ngôi Sao Đồng Nai
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 297: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
309 Hoàng Kim Ý Ngôi Sao Đồng Nai
314 Trương Lam Ngọc Ngôi Sao Đồng Nai
4

308 Lê Bình An Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 296: Thanh niên - Hạng B Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
084 (M) Huỳnh văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
083 (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động

Sự kiện 295: Trước Thanh niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
005 Phạm gia tuệ Phong Tuyền Dancesport
056 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
316 Phạm Đỗ Mỹ Anh Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 294: Trước Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
277 (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh New Life Center
278 (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly New Life Center
173 (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN CLB Khiêu vũ Tân Bình
4

280 (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc New Life Center

Sự kiện 293: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
138 Trần Đỗ Minh Ngọc Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
211 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

172 Dương Thị Như Ý Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ
5

311 Bùi Nguyễn Gia Hân Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 292: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
397 Đỗ Trần Bảo Quyên Grace Dance Academy
227 Lê Mộng Tuyền CLB STAR DANCE
394 Vũ Vũ Hồng Phúc Grace Dance Academy
4

223 Phan Thị Mai Thanh CLB STAR DANCE
5

228 Huỳnh Hồ Khả Hân CLB STAR DANCE
6

308 Lê Bình An Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 291: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
137 Trần Nguyễn An Nhiên Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
381 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
4

120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
5

041 Nguyễn Bảo Ngọc Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
6

087 Hưa Kim Hằng DanceSport-Thanh Tuấn

Sự kiện 290: Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
327 trần như thảo D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
389 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
123 Mai Hạ Vy CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
4

328 cao tuệ minh D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
5

284 VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) Bình Liên Dancesport

Sự kiện 289: Trước Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
067 Huỳnh Hoàng Gia Hân NANA DANCE STUDIO
382 Ngô Mỹ Yến Grace Dance Academy
069 Đỗ Phương Anh NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 288: Thanh niên - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
358 (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Nguyễn Minh Phương KTA - King The Art
074 (M) Lê Đình Tuấn Phong và (F) Đỗ Xuân Bảo Vy NANA DANCE STUDIO
341 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport

Sự kiện 287: Trước Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
399 (M) Đào Duy Huy và (F) Trần Vy Khanh Grace Dance Academy
075 (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 286: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
081 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
113 (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc Phong Ngân Dancesport
210 (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm HARMONY DANCE

Sự kiện 285: Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
329 nguyễn lê tuệ nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
312 Nguyễn Phương Thảo Ngôi Sao Đồng Nai
388 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy

Sự kiện 284: Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Nguyễn Đặng Kim Ngân CLB DANCESPORT QUANG HÀO
329 nguyễn lê tuệ nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
142 Huỳnh ngọc khánh an Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 283: Thiếu nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 Nguyễn Quỳnh Nhi CLB DANCESPORT QUỐC TÚY
331 Võ Phương Anh D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
127 Nguyễn Nhã trúc Vy CLB DANCESPORT QUANG HÀO
4

284 VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) Bình Liên Dancesport

Sự kiện 282: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 nguyễn hồng thảo nguyên D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
331 Võ Phương Anh D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
127 Nguyễn Nhã trúc Vy CLB DANCESPORT QUANG HÀO
4

334 danh bích trâm D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
5

192 Lưu Nguyễn Thuý Vy SN DanceSport Vĩnh Long
6

309 Hoàng Kim Ý Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 281: Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
284 VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) Bình Liên Dancesport
125 Nguyễn Đặng Kim Ngân CLB DANCESPORT QUANG HÀO
389 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
4

188 Ngô Trần Ngọc Ý SN DanceSport Vĩnh Long

Sự kiện 280: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
366 Nguyễn An Nhiên KTA - King The Art
063 Hoàng Lý Thanh Thư NANA DANCE STUDIO
211 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

195 Huỳnh Mỹ Phúc SN DanceSport Vĩnh Long

Sự kiện 279: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
240 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
309 Hoàng Kim Ý Ngôi Sao Đồng Nai
396 Dương Yến Nhi Grace Dance Academy
4

314 Trương Lam Ngọc Ngôi Sao Đồng Nai
5

393 Phạm Nguyễn Phương Tú Grace Dance Academy
6

284 VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) Bình Liên Dancesport

Sự kiện 278: Nhi đồng 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
329 nguyễn lê tuệ nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
387 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy
312 Nguyễn Phương Thảo Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 277: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO
197 Phan Hoàng Linh Lion Team
4

288 Nguyễn Phạm Hải Vân Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
5

385 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy
6

121 Trần Dương Thiên Bảo CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM

Sự kiện 276: Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Nguyễn Đặng Kim Ngân CLB DANCESPORT QUANG HÀO
208 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh SN DanceSport Vĩnh Long
188 Ngô Trần Ngọc Ý SN DanceSport Vĩnh Long
4

147 Lê tấn khoa Phong Ngân Dancesport
5

144 Nguyễn huỳnh cát tường Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 275: Nhi đồng 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
274 (M) Phạm Khắc Anh Khôi và (F) Đoàn Nguyễn Anh Thư CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
275 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Lê Hồ Khánh Như CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 274: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
357 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Đào Vương Gia Hân KTA - King The Art
141 (M) Lê tấn dũng và (F) Nguyễn hồ nhã lam Phong Ngân Dancesport
410 (M) Trương Lê Hào Kiệt và (F) Trịnh Hải Trân CLB Hùng Tuyết Phan Rang

Sự kiện 273: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Nguyễn Đặng Kim Ngân CLB DANCESPORT QUANG HÀO
329 nguyễn lê tuệ nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
144 Nguyễn huỳnh cát tường Phong Ngân Dancesport
4

208 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh SN DanceSport Vĩnh Long
5

388 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy

Sự kiện 272: Nhi đồng 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
275 (M) Trương Gia Khiêm và (F) Lê Hồ Khánh Như CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
274 (M) Phạm Khắc Anh Khôi và (F) Đoàn Nguyễn Anh Thư CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 271: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
193 Trương Khánh Ngọc Lion Team
4

380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
5

288 Nguyễn Phạm Hải Vân Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 270: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
137 Trần Nguyễn An Nhiên Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
381 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
4

041 Nguyễn Bảo Ngọc Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport
5

120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
6

087 Hưa Kim Hằng DanceSport-Thanh Tuấn

Sự kiện 269: Nhi đồng 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
387 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy
317 Trần Bảo Trang Ngôi Sao Đồng Nai
310 Lê Anh Thư Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 268: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
385 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
193 Trương Khánh Ngọc Lion Team
4

292 Nguyễn Trần Thảo Vy Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
5

066 Nguyễn Đan Quỳnh NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 267: Trước Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
421 Nguyễn Thị Xuân Ngân KTA - King The Art
069 Đỗ Phương Anh NANA DANCE STUDIO
4

356 Huỳnh khánh Trân Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 266: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc Phong Ngân Dancesport
210 (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm HARMONY DANCE
180 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường HARMONY DANCE

Sự kiện 265: Thiếu nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
381 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
239 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
4

384 Vũ Phạm La Giang Grace Dance Academy
5

241 Huỳnh Bảo Châu CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 264: Nhi đồng 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
332 Lê Ngọc Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
333 Lê Thảo Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
317 Trần Bảo Trang Ngôi Sao Đồng Nai
4

310 Lê Anh Thư Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 263: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
058 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
239 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
4

381 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
5

313 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Ngôi Sao Đồng Nai
6

311 Bùi Nguyễn Gia Hân Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 262: Nhi đồng 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
332 Lê Ngọc Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
317 Trần Bảo Trang Ngôi Sao Đồng Nai
333 Lê Thảo Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
4

310 Lê Anh Thư Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 261: Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
357 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Đào Vương Gia Hân KTA - King The Art
198 (M) Lê Hoàng Phát và (F) Kha Phạm Anh Thư SN DanceSport Vĩnh Long
141 (M) Lê tấn dũng và (F) Nguyễn hồ nhã lam Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 260: Nhi đồng 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
332 Lê Ngọc Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
333 Lê Thảo Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
310 Lê Anh Thư Ngôi Sao Đồng Nai

Sự kiện 259: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
357 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Đào Vương Gia Hân KTA - King The Art
141 (M) Lê tấn dũng và (F) Nguyễn hồ nhã lam Phong Ngân Dancesport
411 (M) Nguyễn Mạnh Khang và (F) Đạo Ngọc Khánh Linh CLB Hùng Tuyết Phan Rang

Sự kiện 258: Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
332 Lê Ngọc Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
333 Lê Thảo Nhi D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
224 Hà Đan Vy CLB STAR DANCE
4

225 Phan Thị Mai Thảo CLB STAR DANCE

Sự kiện 257: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Nguyễn Hoàng Diệu Anh Lion Team
053 PHƯƠNG TƯỜNG VI PHOENIX DIAMOND CENTER
286 Nguyễn Đỗ Xuân Nhi Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
4

071 Nguyễn Thảo Cát Tường NANA DANCE STUDIO
5

139 Lê thị kim ngân Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 256: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 Lê Trần Quỳnh Giang Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
152 Nguyễn Trần Lan Anh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
193 Trương Khánh Ngọc Lion Team
4

149 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
5

146 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6

112 Hà Uyên Phương HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG

Sự kiện 255: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
112 Hà Uyên Phương HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG
146 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
149 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
151 Lê Trần Quỳnh Giang Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
152 Nguyễn Trần Lan Anh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
193 Trương Khánh Ngọc Lion Team

Sự kiện 254: Trước Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
074 (M) Lê Đình Tuấn Phong và (F) Đỗ Xuân Bảo Vy NANA DANCE STUDIO
075 (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 253: Trước Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
187 Nguyễn Hoàng Diệu Anh Lion Team
068 Phan Lê Gia Hân NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 252: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
140 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
4

148 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
5

122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
6

023 Nguyễn Lê Anh Khuê Hoà Nguyễn DanceSport

Sự kiện 251: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
023 Nguyễn Lê Anh Khuê Hoà Nguyễn DanceSport
122 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
140 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
148 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
380 Lê Lan Phương Grace Dance Academy

Sự kiện 250: Đồng Diễn Thanh Trung Niên - CN - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Những cô gái kiêu kỳ CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
416 Ladies Đồng Diễn Chacha Rumba Clb Taiphuong Dancesport

Sự kiện 249: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 3 - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
354 Đồng Diễn Hiện Đại Thiếu Nhi - Boombayah Grace Dance Academy
344 Hiện Đại - Ayy Macarena Grace Dance Academy
343 Hiện Đại - Mashup Young God Grace Dance Academy
417 Aerobic Trung Tâm Aerobic BigSun

Sự kiện 248: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 1 - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
325 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT 1 Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
420 Đồng diễn KTA - King The Art 2
021 Nhóm Nhi Đồng-Thiếu Nhi Hoà Nguyễn DanceSport
372 Liên khúc Paso, Jive, Samba, Chacha CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 247: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 4 - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
326 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT 2 Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
291 Đứa bé Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
346 Đồng Diễn Dancesport - Liên Khúc 5 Điệu Latin Grace Dance Academy

Sự kiện 246: Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh
277 (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh New Life Center
007 (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên Phong Tuyền Dancesport
4

278 (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly New Life Center
5

082 (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động
6

173 (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN CLB Khiêu vũ Tân Bình
7

083 (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động

Sự kiện 245: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
398 (M) Trương Tuấn Phong và (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi Grace Dance Academy
002 (M) Nguyễn Quang Huy và (F) Nguyễn Thuỳ Dương CK TEAM
281 (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh

Sự kiện 244: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 5 - Formation (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
355 Đồng diễn Dancesport Thiếu Nhi Grace Dance Academy
347 Đồng diễn Dancesport Thiếu Nhi - Samba, Chacha, Rumba, Jive Grace Dance Academy
348 Đồng diễn Dancesport Thiếu Nhi - 5 Điệu Latin Grace Dance Academy

Sự kiện 242: Trước Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Nguyễn Hoàng Diệu Anh Lion Team
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
382 Ngô Mỹ Yến Grace Dance Academy
4

068 Phan Lê Gia Hân NANA DANCE STUDIO
5

071 Nguyễn Thảo Cát Tường NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 241: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
140 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
148 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
4

065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
5

138 Trần Đỗ Minh Ngọc Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6

385 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy

Sự kiện 240: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
138 Trần Đỗ Minh Ngọc Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
140 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
148 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
385 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy

Sự kiện 239: Showdance Thiếu Nhi - CN - Showdance (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
349 Dancesport - Hiện Đại Grace Dance Academy
350 Kpop Grace Dance Academy

Sự kiện 237: Trước Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
068 Phan Lê Gia Hân NANA DANCE STUDIO
067 Huỳnh Hoàng Gia Hân NANA DANCE STUDIO
4

184 Đặng Nguyễn Thị Thiên Trang SN DanceSport Vĩnh Long
5

139 Lê thị kim ngân Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 236: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
148 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
4

138 Trần Đỗ Minh Ngọc Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
5

063 Hoàng Lý Thanh Thư NANA DANCE STUDIO
6

023 Nguyễn Lê Anh Khuê Hoà Nguyễn DanceSport

Sự kiện 235: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
023 Nguyễn Lê Anh Khuê Hoà Nguyễn DanceSport
063 Hoàng Lý Thanh Thư NANA DANCE STUDIO
065 Võ Phan Hồng Khánh NANA DANCE STUDIO
138 Trần Đỗ Minh Ngọc Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
140 Nguyễn Ngọc Khánh Thi Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
148 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Sự kiện 234: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
072 Diệc Thục Mỹ NANA DANCE STUDIO
068 Phan Lê Gia Hân NANA DANCE STUDIO
4

169 Hà Nguyễn Phương Vy Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ
5

154 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6

114 Hoàng ngọc trâm Phong Ngân Dancesport
7

183 Lưu Huỳnh Anh SN DanceSport Vĩnh Long

Sự kiện 233: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
381 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
4

195 Huỳnh Mỹ Phúc SN DanceSport Vĩnh Long
5

192 Lưu Nguyễn Thuý Vy SN DanceSport Vĩnh Long
6

191 Nguyễn Ngọc Hồng Như SN DanceSport Vĩnh Long

Sự kiện 232: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
062 Trần Sơn Hà NANA DANCE STUDIO
120 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM
191 Nguyễn Ngọc Hồng Như SN DanceSport Vĩnh Long
192 Lưu Nguyễn Thuý Vy SN DanceSport Vĩnh Long
195 Huỳnh Mỹ Phúc SN DanceSport Vĩnh Long
381 Lê Phương Nga Grace Dance Academy

Sự kiện 231: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
146 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
418 Nguyễn Trần Diệp Chi CLB DANCESPORT QUỐC TÚY
4

145 Phan Huỳnh Thái Hân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
5

209 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
6

158 Nguyễn hồ nhã lam Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 230: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
145 Phan Huỳnh Thái Hân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
146 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
158 Nguyễn hồ nhã lam Phong Ngân Dancesport
209 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
418 Nguyễn Trần Diệp Chi CLB DANCESPORT QUỐC TÚY

Sự kiện 229: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
150 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
366 Nguyễn An Nhiên KTA - King The Art
146 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
4

064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
5

143 Bùi Thanh Xuân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
6

368 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 228: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
143 Bùi Thanh Xuân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
146 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
150 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
366 Nguyễn An Nhiên KTA - King The Art
368 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 227: Trước Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Ngọc Khánh Vy KTA - King The Art
070 (M) Đoàn Anh Khôi và (F) Đỗ Phương Anh NANA DANCE STUDIO

Sự kiện 226: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Lê Nguyễn Song Thư NANA DANCE STUDIO
143 Bùi Thanh Xuân Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
366 Nguyễn An Nhiên KTA - King The Art