KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 396: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
149 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
151 | Lê Trần Quỳnh Giang | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
152 | Nguyễn Trần Lan Anh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
Sự kiện 395: CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
423 | Nguyễn Phạm Kim Ngân | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
232 | Cao Bảo Trân | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 393: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
![]() |
154 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
150 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sự kiện 392: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
365 | Nguyễn Vương Gia Nghi | KTA - King The Art |
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
315 | Nguyễn Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
4 | 193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
5 | 068 | Phan Lê Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
6 | 112 | Hà Uyên Phương | HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG |
Sự kiện 391: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
370 | (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
174 | (M) NGUYỄN ĐÌNH ANH ĐẠT và (F) NGUYỄN KIM PHƯƠNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
![]() |
205 | (M) Hồ Phương Phi và (F) Trần Khánh Vân | Dance House |
4 | 339 | (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | T&T Dancesport |
5 | 217 | (M) Trần văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Sự kiện 390: Trung niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
053 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
![]() |
095 | Trần Thu Hải | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Sự kiện 389: Trung niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
081 | (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
338 | (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang | T&T Dancesport |
![]() |
210 | (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE |
Sự kiện 388: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
351 | (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy | Clb Sagadance |
![]() |
011 | (M) NGUYỄN QUANG BÌNH và (F) TRẦN THỊ THÚY HẰNG | CLB ĐỨC HÙNG Dancesport |
Sự kiện 387: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
103 | (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
370 | (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
205 | (M) Hồ Phương Phi và (F) Trần Khánh Vân | Dance House |
4 | 339 | (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | T&T Dancesport |
Sự kiện 386: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
197 | Phan Hoàng Linh | Lion Team |
![]() |
169 | Hà Nguyễn Phương Vy | Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ |
![]() |
183 | Lưu Huỳnh Anh | SN DanceSport Vĩnh Long |
4 | 114 | Hoàng ngọc trâm | Phong Ngân Dancesport |
5 | 204 | Vũ Thiên Thảo Ly | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 384: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
315 | Nguyễn Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
365 | Nguyễn Vương Gia Nghi | KTA - King The Art |
4 | 068 | Phan Lê Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
5 | 197 | Phan Hoàng Linh | Lion Team |
6 | 067 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 383: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
217 | (M) Trần văn Phẩm và (F) Đàm Thị Thúy Hằng | Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
![]() |
351 | (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy | Clb Sagadance |
![]() |
011 | (M) NGUYỄN QUANG BÌNH và (F) TRẦN THỊ THÚY HẰNG | CLB ĐỨC HÙNG Dancesport |
4 | 400 | (M) Dương Văn Vũ và (F) Ngô Thị Kim Liên | CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông |
Sự kiện 382: Trung niên 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
180 | (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE |
![]() |
370 | (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
103 | (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 381: Trung niên 1 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
113 | (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
177 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm | HARMONY DANCE |
![]() |
103 | (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 380: Trung niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
351 | (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy | Clb Sagadance |
![]() |
400 | (M) Dương Văn Vũ và (F) Ngô Thị Kim Liên | CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông |
Sự kiện 379: Trung niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
370 | (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
180 | (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE |
![]() |
205 | (M) Hồ Phương Phi và (F) Trần Khánh Vân | Dance House |
4 | 103 | (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng | Phong Ngân Dancesport |
5 | 339 | (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai | T&T Dancesport |
Sự kiện 378: Trung niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
371 | (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
341 | (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | T&T Dancesport |
![]() |
177 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm | HARMONY DANCE |
4 | 269 | (M) Đỗ ngọc nghĩa và (F) Nguyễn thị loan anh | Phong Ngân Dancesport |
5 | 218 | (M) Lê văn hùng và (F) Nguyễn thị tuyết mai | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 377: Vô địch - Hạng EO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
398 | (M) Trương Tuấn Phong và (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Grace Dance Academy |
![]() |
281 | (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
074 | (M) Lê Đình Tuấn Phong và (F) Đỗ Xuân Bảo Vy | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 376: Trung niên 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
370 | (M) Võ văn hoàng và (F) Lương Lê hồng vân | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
103 | (M) Ninh thành long và (F) Nguyễn thị kim phượng | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 375: Trung niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
113 | (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
341 | (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | T&T Dancesport |
Sự kiện 374: Trung niên 1 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
113 | (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
177 | (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm | HARMONY DANCE |
Sự kiện 373: Trung niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
081 | (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
338 | (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang | T&T Dancesport |
![]() |
210 | (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE |
Sự kiện 372: Vô địch - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
358 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Nguyễn Minh Phương | KTA - King The Art |
![]() |
360 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art |
![]() |
075 | (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 371: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
419 | (M) Phan Tấn Tài và (F) Trương Thị Thu Sương | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
269 | (M) Đỗ ngọc nghĩa và (F) Nguyễn thị loan anh | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
218 | (M) Lê văn hùng và (F) Nguyễn thị tuyết mai | Phong Ngân Dancesport |
4 | 230 | (M) Lê Cẩm Tú và (F) Nguyễn Thị Thu Ánh | Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Sự kiện 370: Thiếu niên 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
292 | Nguyễn Trần Thảo Vy | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
![]() |
207 | Bùi Khánh Linh | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
086 | Đồng Xuân Kim Phượng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
Sự kiện 369: Vô địch - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
281 | (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
075 | (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
358 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Nguyễn Minh Phương | KTA - King The Art |
4 | 360 | (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân | KTA - King The Art |
Sự kiện 368: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
371 | (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
269 | (M) Đỗ ngọc nghĩa và (F) Nguyễn thị loan anh | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
419 | (M) Phan Tấn Tài và (F) Trương Thị Thu Sương | Clb Taiphuong Dancesport |
4 | 218 | (M) Lê văn hùng và (F) Nguyễn thị tuyết mai | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 367: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
371 | (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
341 | (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | T&T Dancesport |
![]() |
113 | (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 366: Vô địch - Hạng EO5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
007 | (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
278 | (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly | New Life Center |
![]() |
173 | (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
4 | 280 | (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc | New Life Center |
Sự kiện 365: Trung niên 2 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
175 | (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
![]() |
422 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy | Clb Taiphuong Dancesport |
Sự kiện 364: Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
154 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
086 | Đồng Xuân Kim Phượng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
204 | Vũ Thiên Thảo Ly | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 363: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
073 | Kiều Tuệ Lâm | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
249 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 362: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
204 | Vũ Thiên Thảo Ly | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
169 | Hà Nguyễn Phương Vy | Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ |
![]() |
154 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sự kiện 361: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
![]() |
066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
152 | Nguyễn Trần Lan Anh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | 151 | Lê Trần Quỳnh Giang | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | 149 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | 380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
Sự kiện 360: Trước Thanh niên - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
399 | (M) Đào Duy Huy và (F) Trần Vy Khanh | Grace Dance Academy |
![]() |
367 | (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Ngọc Khánh Vy | KTA - King The Art |
![]() |
070 | (M) Đoàn Anh Khôi và (F) Đỗ Phương Anh | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 359: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
073 | Kiều Tuệ Lâm | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
211 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 197 | Phan Hoàng Linh | Lion Team |
5 | 250 | Trần Lê Quốc Khương | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
6 | 130 | Vũ Ngọc Hạnh Nguyên | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
Sự kiện 358: Trước Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
367 | (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Ngọc Khánh Vy | KTA - King The Art |
![]() |
196 | (M) Phan Trần Phước Thọ và (F) Nguyễn Như Huỳnh | SN DanceSport Vĩnh Long |
![]() |
070 | (M) Đoàn Anh Khôi và (F) Đỗ Phương Anh | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 357: Thiếu niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
086 | Đồng Xuân Kim Phượng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
4 | 130 | Vũ Ngọc Hạnh Nguyên | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
Sự kiện 356: Trước Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
185 | Lê gia Bảo Ngân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
071 | Nguyễn Thảo Cát Tường | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
382 | Ngô Mỹ Yến | Grace Dance Academy |
Sự kiện 355: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
244 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
![]() |
248 | Nguyễn Đình Khánh Thy | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 354: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
143 | Bùi Thanh Xuân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
086 | Đồng Xuân Kim Phượng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
4 | 059 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 353: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
058 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
248 | Nguyễn Đình Khánh Thy | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 352: Trước Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
185 | Lê gia Bảo Ngân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên |
![]() |
365 | Nguyễn Vương Gia Nghi | KTA - King The Art |
![]() |
069 | Đỗ Phương Anh | NANA DANCE STUDIO |
4 | 292 | Nguyễn Trần Thảo Vy | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
Sự kiện 351: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
169 | Hà Nguyễn Phương Vy | Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ |
![]() |
154 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
207 | Bùi Khánh Linh | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 350: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
073 | Kiều Tuệ Lâm | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
244 | Lê Ngọc Quỳnh Anh | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 349: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
152 | Nguyễn Trần Lan Anh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
112 | Hà Uyên Phương | HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG |
4 | 197 | Phan Hoàng Linh | Lion Team |
5 | 380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
6 | 383 | Hoàng Trúc Phương | Grace Dance Academy |
7 | 250 | Trần Lê Quốc Khương | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
8 | 395 | Nguyễn Ngọc Xuân Thanh | Grace Dance Academy |
Sự kiện 348: Vô địch - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
285 | (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
278 | (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly | New Life Center |
![]() |
082 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
4 | 173 | (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Sự kiện 347: Trung niên 3 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
351 | (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy | Clb Sagadance |
![]() |
175 | (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Sự kiện 346: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
422 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
171 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | CLB SAGA CẦN THƠ |
Sự kiện 345: Trung niên 3 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
175 | (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
![]() |
351 | (M) Huỳnh Hiệp và (F) Võ thị Thu Thủy | Clb Sagadance |
Sự kiện 344: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
422 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
174 | (M) NGUYỄN ĐÌNH ANH ĐẠT và (F) NGUYỄN KIM PHƯƠNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Sự kiện 343: Vô địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
285 | (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
277 | (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh | New Life Center |
![]() |
278 | (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly | New Life Center |
4 | 082 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
5 | 280 | (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc | New Life Center |
6 | 173 | (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Sự kiện 342: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO4 Standard - F (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
316 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
006 | Lâm Tuấn Khang | Phong Tuyền Dancesport |
Sự kiện 341: Vô địch - Hạng EO4 Standard - F (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
277 | (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh | New Life Center |
![]() |
007 | (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
280 | (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc | New Life Center |
4 | 173 | (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
5 | 083 | (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
Sự kiện 340: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO3 Standard - Q (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
005 | Phạm gia tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
279 | Hoàng Hà Linh | New Life Center |
Sự kiện 339: Vô địch - Hạng EO3 Standard - Q (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
285 | (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
278 | (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly | New Life Center |
![]() |
082 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
4 | 173 | (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
5 | 280 | (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc | New Life Center |
Sự kiện 338: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
121 | Trần Dương Thiên Bảo | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
315 | Nguyễn Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 337: Trung niên 1 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
084 | (M) Huỳnh văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
371 | (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn ngọc Trinh | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
175 | (M) NGUYỄN VĂN MỸ và (F) TRẦN LÊ DUNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Sự kiện 336: Trước Thanh niên - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
006 | Lâm Tuấn Khang | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
055 | Lê Kiều Thúy Vy | Queen Dance |
Sự kiện 335: Thiếu niên 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Hoàng Hà Linh | New Life Center |
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
283 | Đinh Thùy Trà My | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 334: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 333: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
4 | 201 | Phạm Nhã Uyên | Lion Team |
5 | 337 | Hồ Lê Đông Huyên | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 332: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
138 | Trần Đỗ Minh Ngọc | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
209 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 331: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
385 | Trịnh Hải Trân | Grace Dance Academy |
Sự kiện 330: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
327 | trần như thảo | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
328 | cao tuệ minh | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 329: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
121 | Trần Dương Thiên Bảo | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
4 | 201 | Phạm Nhã Uyên | Lion Team |
5 | 200 | Trần Gia Đạt | Lion Team |
Sự kiện 328: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
327 | trần như thảo | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
389 | Trịnh Hồng Quyên | Grace Dance Academy |
4 | 328 | cao tuệ minh | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
Sự kiện 327: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
209 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
381 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
4 | 170 | Trần Nguyễn An Di | Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ |
Sự kiện 326: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Hoàng Hà Linh | New Life Center |
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 325: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
121 | Trần Dương Thiên Bảo | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
337 | Hồ Lê Đông Huyên | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 324: Thiếu niên 2 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
316 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
283 | Đinh Thùy Trà My | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 323: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 322: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
121 | Trần Dương Thiên Bảo | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
337 | Hồ Lê Đông Huyên | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 321: Thanh niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
084 | (M) Huỳnh văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
422 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
176 | (M) LA QUANG MINH và (F) NGUYỄN KIM PHƯNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Sự kiện 320: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
422 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy | Clb Taiphuong Dancesport |
![]() |
171 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | CLB SAGA CẦN THƠ |
![]() |
174 | (M) NGUYỄN ĐÌNH ANH ĐẠT và (F) NGUYỄN KIM PHƯƠNG | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Sự kiện 319: Trung niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
007 | (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
082 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
083 | (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
Sự kiện 318: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
121 | Trần Dương Thiên Bảo | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 317: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
337 | Hồ Lê Đông Huyên | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
313 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Ngôi Sao Đồng Nai |
4 | 311 | Bùi Nguyễn Gia Hân | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 316: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Hoàng Hà Linh | New Life Center |
![]() |
121 | Trần Dương Thiên Bảo | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 315: Thiếu niên 2 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
277 | (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh | New Life Center |
![]() |
280 | (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc | New Life Center |
Sự kiện 314: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
316 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
283 | Đinh Thùy Trà My | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 313: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
171 | (M) Nguyễn Đăng Khoa và (F) Trần Thị Thanh Mỹ | CLB SAGA CẦN THƠ |
![]() |
422 | (M) Nguyễn Hữu Liền và (F) Phùng Mai Thùy | Clb Taiphuong Dancesport |
Sự kiện 312: Trước Thanh niên - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Hoàng Hà Linh | New Life Center |
![]() |
055 | Lê Kiều Thúy Vy | Queen Dance |
![]() |
006 | Lâm Tuấn Khang | Phong Tuyền Dancesport |
Sự kiện 311: Trước Thanh niên - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
316 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 310: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
073 | Kiều Tuệ Lâm | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
368 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 309: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
197 | Phan Hoàng Linh | Lion Team |
4 | 292 | Nguyễn Trần Thảo Vy | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
Sự kiện 308: Vô địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
396 | Dương Yến Nhi | Grace Dance Academy |
4 | 035 | Ngô Phương Thảo | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
Sự kiện 307: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
327 | trần như thảo | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
317 | Trần Bảo Trang | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 306: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
366 | Nguyễn An Nhiên | KTA - King The Art |
![]() |
063 | Hoàng Lý Thanh Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
137 | Trần Nguyễn An Nhiên | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | 239 | Lê Nguyễn Hải Bằng | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 305: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
327 | trần như thảo | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
328 | cao tuệ minh | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 304: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
063 | Hoàng Lý Thanh Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
366 | Nguyễn An Nhiên | KTA - King The Art |
![]() |
209 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 201 | Phạm Nhã Uyên | Lion Team |
Sự kiện 303: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
059 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
201 | Phạm Nhã Uyên | Lion Team |
![]() |
223 | Phan Thị Mai Thanh | CLB STAR DANCE |
4 | 227 | Lê Mộng Tuyền | CLB STAR DANCE |
5 | 228 | Huỳnh Hồ Khả Hân | CLB STAR DANCE |
6 | 309 | Hoàng Kim Ý | Ngôi Sao Đồng Nai |
7 | 334 | danh bích trâm | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
8 | 335 | nguyễn hồng thảo nguyên | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
Sự kiện 302: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
![]() |
066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
4 | 292 | Nguyễn Trần Thảo Vy | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
5 | 380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
Sự kiện 301: Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
327 | trần như thảo | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
328 | cao tuệ minh | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
4 | 389 | Trịnh Hồng Quyên | Grace Dance Academy |
Sự kiện 300: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
335 | nguyễn hồng thảo nguyên | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
228 | Huỳnh Hồ Khả Hân | CLB STAR DANCE |
![]() |
227 | Lê Mộng Tuyền | CLB STAR DANCE |
4 | 309 | Hoàng Kim Ý | Ngôi Sao Đồng Nai |
5 | 308 | Lê Bình An | Ngôi Sao Đồng Nai |
6 | 226 | Nguyễn Trần Thảo Quyên | CLB STAR DANCE |
7 | 223 | Phan Thị Mai Thanh | CLB STAR DANCE |
Sự kiện 299: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
312 | Nguyễn Phương Thảo | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 298: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
279 | Hoàng Hà Linh | New Life Center |
![]() |
315 | Nguyễn Thiên An | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 297: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
309 | Hoàng Kim Ý | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
314 | Trương Lam Ngọc | Ngôi Sao Đồng Nai |
4 | 308 | Lê Bình An | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 296: Thanh niên - Hạng B Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
285 | (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
084 | (M) Huỳnh văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
083 | (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
Sự kiện 295: Trước Thanh niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
005 | Phạm gia tuệ | Phong Tuyền Dancesport |
![]() |
056 | Phan Lê Gia Hân | EliteDance Studio |
![]() |
316 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 294: Trước Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
277 | (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh | New Life Center |
![]() |
278 | (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly | New Life Center |
![]() |
173 | (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
4 | 280 | (M) Nguyễn Hải Đăng và (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc | New Life Center |
Sự kiện 293: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
138 | Trần Đỗ Minh Ngọc | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
211 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 172 | Dương Thị Như Ý | Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ |
5 | 311 | Bùi Nguyễn Gia Hân | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 292: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
397 | Đỗ Trần Bảo Quyên | Grace Dance Academy |
![]() |
227 | Lê Mộng Tuyền | CLB STAR DANCE |
![]() |
394 | Vũ Vũ Hồng Phúc | Grace Dance Academy |
4 | 223 | Phan Thị Mai Thanh | CLB STAR DANCE |
5 | 228 | Huỳnh Hồ Khả Hân | CLB STAR DANCE |
6 | 308 | Lê Bình An | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 291: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
137 | Trần Nguyễn An Nhiên | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
381 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
4 | 120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
5 | 041 | Nguyễn Bảo Ngọc | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
6 | 087 | Hưa Kim Hằng | DanceSport-Thanh Tuấn |
Sự kiện 290: Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
327 | trần như thảo | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
389 | Trịnh Hồng Quyên | Grace Dance Academy |
![]() |
123 | Mai Hạ Vy | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
4 | 328 | cao tuệ minh | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
5 | 284 | VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 289: Trước Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
067 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
382 | Ngô Mỹ Yến | Grace Dance Academy |
![]() |
069 | Đỗ Phương Anh | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 288: Thanh niên - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
358 | (M) Nguyễn Duy Anh và (F) Nguyễn Minh Phương | KTA - King The Art |
![]() |
074 | (M) Lê Đình Tuấn Phong và (F) Đỗ Xuân Bảo Vy | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
341 | (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | T&T Dancesport |
Sự kiện 287: Trước Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
281 | (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
399 | (M) Đào Duy Huy và (F) Trần Vy Khanh | Grace Dance Academy |
![]() |
075 | (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 286: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
081 | (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
113 | (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
210 | (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE |
Sự kiện 285: Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | nguyễn lê tuệ nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
312 | Nguyễn Phương Thảo | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
388 | Lê Ngọc Mai Khôi | Grace Dance Academy |
Sự kiện 284: Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
125 | Nguyễn Đặng Kim Ngân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
329 | nguyễn lê tuệ nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
142 | Huỳnh ngọc khánh an | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 283: Thiếu nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
268 | Nguyễn Quỳnh Nhi | CLB DANCESPORT QUỐC TÚY |
![]() |
331 | Võ Phương Anh | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
127 | Nguyễn Nhã trúc Vy | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
4 | 284 | VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 282: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
335 | nguyễn hồng thảo nguyên | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
331 | Võ Phương Anh | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
127 | Nguyễn Nhã trúc Vy | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
4 | 334 | danh bích trâm | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
5 | 192 | Lưu Nguyễn Thuý Vy | SN DanceSport Vĩnh Long |
6 | 309 | Hoàng Kim Ý | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 281: Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
284 | VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) | Bình Liên Dancesport |
![]() |
125 | Nguyễn Đặng Kim Ngân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
389 | Trịnh Hồng Quyên | Grace Dance Academy |
4 | 188 | Ngô Trần Ngọc Ý | SN DanceSport Vĩnh Long |
Sự kiện 280: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
366 | Nguyễn An Nhiên | KTA - King The Art |
![]() |
063 | Hoàng Lý Thanh Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
211 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
4 | 195 | Huỳnh Mỹ Phúc | SN DanceSport Vĩnh Long |
Sự kiện 279: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
240 | Nguyễn Hà Song Anh | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
![]() |
309 | Hoàng Kim Ý | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
396 | Dương Yến Nhi | Grace Dance Academy |
4 | 314 | Trương Lam Ngọc | Ngôi Sao Đồng Nai |
5 | 393 | Phạm Nguyễn Phương Tú | Grace Dance Academy |
6 | 284 | VÕ NHÃ UYÊN ( CHERRY) | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 278: Nhi đồng 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
329 | nguyễn lê tuệ nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
387 | Lê Nga Tâm An | Grace Dance Academy |
![]() |
312 | Nguyễn Phương Thảo | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 277: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
197 | Phan Hoàng Linh | Lion Team |
4 | 288 | Nguyễn Phạm Hải Vân | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
5 | 385 | Trịnh Hải Trân | Grace Dance Academy |
6 | 121 | Trần Dương Thiên Bảo | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Sự kiện 276: Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
125 | Nguyễn Đặng Kim Ngân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
208 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | SN DanceSport Vĩnh Long |
![]() |
188 | Ngô Trần Ngọc Ý | SN DanceSport Vĩnh Long |
4 | 147 | Lê tấn khoa | Phong Ngân Dancesport |
5 | 144 | Nguyễn huỳnh cát tường | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 275: Nhi đồng 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
274 | (M) Phạm Khắc Anh Khôi và (F) Đoàn Nguyễn Anh Thư | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
![]() |
275 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Lê Hồ Khánh Như | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 274: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
357 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Đào Vương Gia Hân | KTA - King The Art |
![]() |
141 | (M) Lê tấn dũng và (F) Nguyễn hồ nhã lam | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
410 | (M) Trương Lê Hào Kiệt và (F) Trịnh Hải Trân | CLB Hùng Tuyết Phan Rang |
Sự kiện 273: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
125 | Nguyễn Đặng Kim Ngân | CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
![]() |
329 | nguyễn lê tuệ nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
144 | Nguyễn huỳnh cát tường | Phong Ngân Dancesport |
4 | 208 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | SN DanceSport Vĩnh Long |
5 | 388 | Lê Ngọc Mai Khôi | Grace Dance Academy |
Sự kiện 272: Nhi đồng 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
275 | (M) Trương Gia Khiêm và (F) Lê Hồ Khánh Như | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
![]() |
274 | (M) Phạm Khắc Anh Khôi và (F) Đoàn Nguyễn Anh Thư | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 271: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
4 | 380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
5 | 288 | Nguyễn Phạm Hải Vân | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
Sự kiện 270: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
137 | Trần Nguyễn An Nhiên | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
381 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
4 | 041 | Nguyễn Bảo Ngọc | Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - HK DanceSport |
5 | 120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
6 | 087 | Hưa Kim Hằng | DanceSport-Thanh Tuấn |
Sự kiện 269: Nhi đồng 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
387 | Lê Nga Tâm An | Grace Dance Academy |
![]() |
317 | Trần Bảo Trang | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
310 | Lê Anh Thư | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 268: Vô địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
385 | Trịnh Hải Trân | Grace Dance Academy |
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
4 | 292 | Nguyễn Trần Thảo Vy | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
5 | 066 | Nguyễn Đan Quỳnh | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 267: Trước Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
365 | Nguyễn Vương Gia Nghi | KTA - King The Art |
![]() |
421 | Nguyễn Thị Xuân Ngân | KTA - King The Art |
![]() |
069 | Đỗ Phương Anh | NANA DANCE STUDIO |
4 | 356 | Huỳnh khánh Trân | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
Sự kiện 266: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
113 | (M) Tống hữu phước và (F) Trịnh thị khánh ngọc | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
210 | (M) Trần Hoàng Ân và (F) Nguyễn Thị Đảm | HARMONY DANCE |
![]() |
180 | (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường | HARMONY DANCE |
Sự kiện 265: Thiếu nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
381 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
![]() |
239 | Lê Nguyễn Hải Bằng | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
4 | 384 | Vũ Phạm La Giang | Grace Dance Academy |
5 | 241 | Huỳnh Bảo Châu | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 264: Nhi đồng 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
332 | Lê Ngọc Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
333 | Lê Thảo Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
317 | Trần Bảo Trang | Ngôi Sao Đồng Nai |
4 | 310 | Lê Anh Thư | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 263: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
058 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
![]() |
239 | Lê Nguyễn Hải Bằng | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
4 | 381 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
5 | 313 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Ngôi Sao Đồng Nai |
6 | 311 | Bùi Nguyễn Gia Hân | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 262: Nhi đồng 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
332 | Lê Ngọc Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
317 | Trần Bảo Trang | Ngôi Sao Đồng Nai |
![]() |
333 | Lê Thảo Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
4 | 310 | Lê Anh Thư | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 261: Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
357 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Đào Vương Gia Hân | KTA - King The Art |
![]() |
198 | (M) Lê Hoàng Phát và (F) Kha Phạm Anh Thư | SN DanceSport Vĩnh Long |
![]() |
141 | (M) Lê tấn dũng và (F) Nguyễn hồ nhã lam | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 260: Nhi đồng 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
332 | Lê Ngọc Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
333 | Lê Thảo Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
310 | Lê Anh Thư | Ngôi Sao Đồng Nai |
Sự kiện 259: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
357 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Đào Vương Gia Hân | KTA - King The Art |
![]() |
141 | (M) Lê tấn dũng và (F) Nguyễn hồ nhã lam | Phong Ngân Dancesport |
![]() |
411 | (M) Nguyễn Mạnh Khang và (F) Đạo Ngọc Khánh Linh | CLB Hùng Tuyết Phan Rang |
Sự kiện 258: Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
332 | Lê Ngọc Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
333 | Lê Thảo Nhi | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
224 | Hà Đan Vy | CLB STAR DANCE |
4 | 225 | Phan Thị Mai Thảo | CLB STAR DANCE |
Sự kiện 257: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
187 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | Lion Team |
![]() |
053 | PHƯƠNG TƯỜNG VI | PHOENIX DIAMOND CENTER |
![]() |
286 | Nguyễn Đỗ Xuân Nhi | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
4 | 071 | Nguyễn Thảo Cát Tường | NANA DANCE STUDIO |
5 | 139 | Lê thị kim ngân | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 256: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
151 | Lê Trần Quỳnh Giang | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
152 | Nguyễn Trần Lan Anh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
4 | 149 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | 146 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | 112 | Hà Uyên Phương | HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG |
Sự kiện 255: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
112 | Hà Uyên Phương | HOÀNG SƯƠNG DANCESPORT CENTER - ĐÀ NẴNG |
146 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
149 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
151 | Lê Trần Quỳnh Giang | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
152 | Nguyễn Trần Lan Anh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
193 | Trương Khánh Ngọc | Lion Team |
Sự kiện 254: Trước Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
281 | (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
074 | (M) Lê Đình Tuấn Phong và (F) Đỗ Xuân Bảo Vy | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
075 | (M) Lâm Khánh Tuấn và (F) Nguyễn Uyên Nghi | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 253: Trước Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
187 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | Lion Team |
![]() |
068 | Phan Lê Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 252: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
140 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
4 | 148 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | 122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
6 | 023 | Nguyễn Lê Anh Khuê | Hoà Nguyễn DanceSport |
Sự kiện 251: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
023 | Nguyễn Lê Anh Khuê | Hoà Nguyễn DanceSport |
122 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
140 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
148 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
380 | Lê Lan Phương | Grace Dance Academy |
Sự kiện 250: Đồng Diễn Thanh Trung Niên - CN - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
110 | Những cô gái kiêu kỳ | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
![]() |
416 | Ladies Đồng Diễn Chacha Rumba | Clb Taiphuong Dancesport |
Sự kiện 249: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 3 - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
354 | Đồng Diễn Hiện Đại Thiếu Nhi - Boombayah | Grace Dance Academy |
![]() |
344 | Hiện Đại - Ayy Macarena | Grace Dance Academy |
![]() |
343 | Hiện Đại - Mashup Young God | Grace Dance Academy |
![]() |
417 | Aerobic | Trung Tâm Aerobic BigSun |
Sự kiện 248: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 1 - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
325 | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT 1 | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
420 | Đồng diễn | KTA - King The Art 2 |
![]() |
021 | Nhóm Nhi Đồng-Thiếu Nhi | Hoà Nguyễn DanceSport |
![]() |
372 | Liên khúc Paso, Jive, Samba, Chacha | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Sự kiện 247: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 4 - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
326 | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh BRVT 2 | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
291 | Đứa bé | Nhà Thiếu nhi Gò Vấp |
![]() |
346 | Đồng Diễn Dancesport - Liên Khúc 5 Điệu Latin | Grace Dance Academy |
Sự kiện 246: Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
285 | (M) Trần Công Minh và (F) Đặng Ngọc Minh Châu | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
![]() |
277 | (M) Đỗ Tiến Lực và (F) Lê Ngọc Khánh | New Life Center |
![]() |
007 | (M) Huỳnh minh đức và (F) Đồng thị kim liên | Phong Tuyền Dancesport |
4 | 278 | (M) Triệu Phan Việt và (F) Đỗ Ngọc Ly | New Life Center |
5 | 082 | (M) Tăng Cẩm Huy và (F) Lê Hiệp Hòa | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
6 | 173 | (M) HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG và (F) NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
7 | 083 | (M) Nguyễn Minh Hùng và (F) Lê Thị Thu Hằng | CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
Sự kiện 245: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
398 | (M) Trương Tuấn Phong và (F) Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | Grace Dance Academy |
![]() |
002 | (M) Nguyễn Quang Huy và (F) Nguyễn Thuỳ Dương | CK TEAM |
![]() |
281 | (M) Trần Bảo Minh và (F) Nguyẽn Hà Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu Thành Phố Hồ Chí Minh |
Sự kiện 244: Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 5 - Formation (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
355 | Đồng diễn Dancesport Thiếu Nhi | Grace Dance Academy |
![]() |
347 | Đồng diễn Dancesport Thiếu Nhi - Samba, Chacha, Rumba, Jive | Grace Dance Academy |
![]() |
348 | Đồng diễn Dancesport Thiếu Nhi - 5 Điệu Latin | Grace Dance Academy |
Sự kiện 242: Trước Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
187 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | Lion Team |
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
382 | Ngô Mỹ Yến | Grace Dance Academy |
4 | 068 | Phan Lê Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
5 | 071 | Nguyễn Thảo Cát Tường | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 241: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
![]() |
140 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
148 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | 065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
5 | 138 | Trần Đỗ Minh Ngọc | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | 385 | Trịnh Hải Trân | Grace Dance Academy |
Sự kiện 240: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
022 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | D&T dancesport Trung Tâm Văn Hóa Tỉnh Kiên Giang |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
138 | Trần Đỗ Minh Ngọc | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
140 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
148 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
385 | Trịnh Hải Trân | Grace Dance Academy |
Sự kiện 239: Showdance Thiếu Nhi - CN - Showdance (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
349 | Dancesport - Hiện Đại | Grace Dance Academy |
![]() |
350 | Kpop | Grace Dance Academy |
Sự kiện 237: Trước Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
068 | Phan Lê Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
067 | Huỳnh Hoàng Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
4 | 184 | Đặng Nguyễn Thị Thiên Trang | SN DanceSport Vĩnh Long |
5 | 139 | Lê thị kim ngân | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 236: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
140 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
148 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
4 | 138 | Trần Đỗ Minh Ngọc | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | 063 | Hoàng Lý Thanh Thư | NANA DANCE STUDIO |
6 | 023 | Nguyễn Lê Anh Khuê | Hoà Nguyễn DanceSport |
Sự kiện 235: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
023 | Nguyễn Lê Anh Khuê | Hoà Nguyễn DanceSport |
063 | Hoàng Lý Thanh Thư | NANA DANCE STUDIO |
065 | Võ Phan Hồng Khánh | NANA DANCE STUDIO |
138 | Trần Đỗ Minh Ngọc | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
140 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
148 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Sự kiện 234: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
365 | Nguyễn Vương Gia Nghi | KTA - King The Art |
![]() |
072 | Diệc Thục Mỹ | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
068 | Phan Lê Gia Hân | NANA DANCE STUDIO |
4 | 169 | Hà Nguyễn Phương Vy | Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi Tp. Cần Thơ |
5 | 154 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | 114 | Hoàng ngọc trâm | Phong Ngân Dancesport |
7 | 183 | Lưu Huỳnh Anh | SN DanceSport Vĩnh Long |
Sự kiện 233: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
![]() |
381 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
4 | 195 | Huỳnh Mỹ Phúc | SN DanceSport Vĩnh Long |
5 | 192 | Lưu Nguyễn Thuý Vy | SN DanceSport Vĩnh Long |
6 | 191 | Nguyễn Ngọc Hồng Như | SN DanceSport Vĩnh Long |
Sự kiện 232: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
062 | Trần Sơn Hà | NANA DANCE STUDIO |
120 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
191 | Nguyễn Ngọc Hồng Như | SN DanceSport Vĩnh Long |
192 | Lưu Nguyễn Thuý Vy | SN DanceSport Vĩnh Long |
195 | Huỳnh Mỹ Phúc | SN DanceSport Vĩnh Long |
381 | Lê Phương Nga | Grace Dance Academy |
Sự kiện 231: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
146 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
418 | Nguyễn Trần Diệp Chi | CLB DANCESPORT QUỐC TÚY |
4 | 145 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | 209 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
6 | 158 | Nguyễn hồ nhã lam | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 230: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
145 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
146 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
158 | Nguyễn hồ nhã lam | Phong Ngân Dancesport |
209 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
418 | Nguyễn Trần Diệp Chi | CLB DANCESPORT QUỐC TÚY |
Sự kiện 229: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
150 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
366 | Nguyễn An Nhiên | KTA - King The Art |
![]() |
146 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | 064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
5 | 143 | Bùi Thanh Xuân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | 368 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 228: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
143 | Bùi Thanh Xuân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
146 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
150 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
366 | Nguyễn An Nhiên | KTA - King The Art |
368 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 227: Trước Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
367 | (M) Nguyễn Khánh Duy và (F) Nguyễn Ngọc Khánh Vy | KTA - King The Art |
![]() |
070 | (M) Đoàn Anh Khôi và (F) Đỗ Phương Anh | NANA DANCE STUDIO |
Sự kiện 226: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
![]() |
064 | Lê Nguyễn Song Thư | NANA DANCE STUDIO |
![]() |
143 | Bùi Thanh Xuân | Trung tâm Huấn Luyện và Thi đấu TDTD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
![]() |
366 | Nguyễn An Nhiên | KTA - King The Art |