SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Nhi đồng 2 - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
274 |
(M) Phạm Khắc Anh Khôi - (F) Đoàn Nguyễn Anh Thư |
CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
275 |
(M) Trương Gia Khiêm - (F) Lê Hồ Khánh Như |
CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Trước Thanh niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
070 |
(M) Đoàn Anh Khôi - (F) Đỗ Phương Anh |
NANA DANCE STUDIO |
367 |
(M) Nguyễn Khánh Duy - (F) Nguyễn Ngọc Khánh Vy |
KTA - King The Art |
Vô địch - Hạng EO3 Latin
(J)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Vô địch - Hạng EO5 Latin
(P)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Trung niên 1 - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
113 |
(M) Tống hữu phước - (F) Trịnh thị khánh ngọc |
Phong Ngân Dancesport |
341 |
(M) Nguyễn Xuân Chi - (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp |
T&T Dancesport |
Trung niên 2 - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
103 |
(M) Ninh thành long - (F) Nguyễn thị kim phượng |
Phong Ngân Dancesport |
370 |
(M) Võ văn hoàng - (F) Lương Lê hồng vân |
Clb Taiphuong Dancesport |
Trung niên 3 - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
011 |
(M) NGUYỄN QUANG BÌNH - (F) TRẦN THỊ THÚY HẰNG |
CLB ĐỨC HÙNG Dancesport |
351 |
(M) Huỳnh Hiệp - (F) Võ thị Thu Thủy |
Clb Sagadance |
Beginner Trung niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
012 |
(M) NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - (F) LÊ THỊ HỒNG HÀ |
CLB ĐỨC HÙNG Dancesport |
400 |
(M) Dương Văn Vũ - (F) Ngô Thị Kim Liên |
CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông |
Beginner Trung niên - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
012 |
(M) NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - (F) LÊ THỊ HỒNG HÀ |
CLB ĐỨC HÙNG Dancesport |
400 |
(M) Dương Văn Vũ - (F) Ngô Thị Kim Liên |
CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông |
Ladies Thanh Trung niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
094 |
(M) Ngô Khánh Hương - (F) Trần Thu Hải |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
178 |
(M) Nguyễn Thị Thanh Tâm - (F) Nguyễn Thị Bích Vân |
HARMONY DANCE |
Ladies Thanh Trung niên - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
094 |
(M) Ngô Khánh Hương - (F) Trần Thu Hải |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
178 |
(M) Nguyễn Thị Thanh Tâm - (F) Nguyễn Thị Bích Vân |
HARMONY DANCE |
Nhi đồng 2 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
123 |
Mai Hạ Vy |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
312 |
Nguyễn Phương Thảo |
Ngôi Sao Đồng Nai |
Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
121 |
Trần Dương Thiên Bảo |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
279 |
Hoàng Hà Linh |
New Life Center |
Thiếu niên 2 - Hạng A Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
277 |
(M) Đỗ Tiến Lực - (F) Lê Ngọc Khánh |
New Life Center |
280 |
(M) Nguyễn Hải Đăng - (F) Nguyễn Thị Minh Ngọc |
New Life Center |
Trước Thanh niên - Hạng FB Standard
(W, T, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
056 |
Phan Lê Gia Hân |
EliteDance Studio |
316 |
Phạm Đỗ Mỹ Anh |
Ngôi Sao Đồng Nai |
Trung niên 2 - Hạng E1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
174 |
(M) NGUYỄN ĐÌNH ANH ĐẠT - (F) NGUYỄN KIM PHƯƠNG |
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
422 |
(M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Phùng Mai Thùy |
Clb Taiphuong Dancesport |
Trung niên 3 - Hạng E1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
175 |
(M) NGUYỄN VĂN MỸ - (F) TRẦN LÊ DUNG |
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
351 |
(M) Huỳnh Hiệp - (F) Võ thị Thu Thủy |
Clb Sagadance |
Trung niên 3 - Hạng E2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
175 |
(M) NGUYỄN VĂN MỸ - (F) TRẦN LÊ DUNG |
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
351 |
(M) Huỳnh Hiệp - (F) Võ thị Thu Thủy |
Clb Sagadance |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
171 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ |
CLB SAGA CẦN THƠ |
422 |
(M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Phùng Mai Thùy |
Clb Taiphuong Dancesport |
Thầy trò Trung niên - Hạng C Standard
(W, T, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
084 |
(M) Huỳnh văn Lộc - (F) Phạm Thị Thu Hà |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
171 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ |
CLB SAGA CẦN THƠ |
Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
171 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ |
CLB SAGA CẦN THƠ |
371 |
(M) Lê Đình Phúc - (F) Nguyễn ngọc Trinh |
Clb Taiphuong Dancesport |
Beginner Trung niên - Hạng E1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
177 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm |
HARMONY DANCE |
180 |
(M) Nguyễn Tấn Bửu - (F) Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE |
Beginner Trung niên - Hạng E2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
175 |
(M) NGUYỄN VĂN MỸ - (F) TRẦN LÊ DUNG |
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
177 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm |
HARMONY DANCE |
Thanh niên - Hạng A Nghệ Thuật
(CC, RB, BB, BT, TG)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
124 |
(M) Nghiêm Đức Hậu - (F) Đỗ NGỌC Ánh |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
217 |
(M) Trần văn Phẩm - (F) Đàm Thị Thúy Hằng |
Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Trung niên 2 - Hạng E3 Nghệ Thuật
(BB)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
118 |
(M) La Quang Hồng - (F) Nguyên Thúy Liễu |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
231 |
(M) Lê Minh Dũng - (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Vô địch - Hạng E3 Nghệ Thuật
(BB)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
124 |
(M) Nghiêm Đức Hậu - (F) Đỗ NGỌC Ánh |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
230 |
(M) Lê Cẩm Tú - (F) Nguyễn Thị Thu Ánh |
Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Nhi đồng 2 - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
274 |
(M) Phạm Khắc Anh Khôi - (F) Đoàn Nguyễn Anh Thư |
CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
275 |
(M) Trương Gia Khiêm - (F) Lê Hồ Khánh Như |
CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
Thanh niên - Hạng D2 Latin
(C, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
074 |
(M) Lê Đình Tuấn Phong - (F) Đỗ Xuân Bảo Vy |
NANA DANCE STUDIO |
358 |
(M) Nguyễn Duy Anh - (F) Nguyễn Minh Phương |
KTA - King The Art |
Thanh niên - Hạng FD1 Standard
(W, T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
053 |
PHƯƠNG TƯỜNG VI |
PHOENIX DIAMOND CENTER |
055 |
Lê Kiều Thúy Vy |
Queen Dance |
Trung niên 3 - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
351 |
(M) Huỳnh Hiệp - (F) Võ thị Thu Thủy |
Clb Sagadance |
400 |
(M) Dương Văn Vũ - (F) Ngô Thị Kim Liên |
CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông |
Thầy trò Trung niên - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
103 |
(M) Ninh thành long - (F) Nguyễn thị kim phượng |
Phong Ngân Dancesport |
400 |
(M) Dương Văn Vũ - (F) Ngô Thị Kim Liên |
CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông |
Beginner Trung niên - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
012 |
(M) NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - (F) LÊ THỊ HỒNG HÀ |
CLB ĐỨC HÙNG Dancesport |
400 |
(M) Dương Văn Vũ - (F) Ngô Thị Kim Liên |
CLB Vũ Liên Dancesport Cư Jut Đăk Nông |
Beginner Trung niên - Hạng D1 Standard
(W, T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
177 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm |
HARMONY DANCE |
180 |
(M) Nguyễn Tấn Bửu - (F) Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE |
Ladies Thanh Trung niên - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
094 |
(M) Ngô Khánh Hương - (F) Trần Thu Hải |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
178 |
(M) Nguyễn Thị Thanh Tâm - (F) Nguyễn Thị Bích Vân |
HARMONY DANCE |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard
(W, T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
171 |
(M) Nguyễn Đăng Khoa - (F) Trần Thị Thanh Mỹ |
CLB SAGA CẦN THƠ |
422 |
(M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Phùng Mai Thùy |
Clb Taiphuong Dancesport |
Trung niên 1 - Hạng FC Latin
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
053 |
PHƯƠNG TƯỜNG VI |
PHOENIX DIAMOND CENTER |
095 |
Trần Thu Hải |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Trung niên 1 - Hạng D4 Latin
(S, C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
113 |
(M) Tống hữu phước - (F) Trịnh thị khánh ngọc |
Phong Ngân Dancesport |
177 |
(M) Nguyễn Minh Hữu Tài - (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm |
HARMONY DANCE |
Trung niên 2 - Hạng E5 Standard
(VW)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
175 |
(M) NGUYỄN VĂN MỸ - (F) TRẦN LÊ DUNG |
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
422 |
(M) Nguyễn Hữu Liền - (F) Phùng Mai Thùy |
Clb Taiphuong Dancesport |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng A Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
081 |
(M) Trần Minh Tuệ - (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
210 |
(M) Trần Hoàng Ân - (F) Nguyễn Thị Đảm |
HARMONY DANCE |
Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D5 Latin
(S, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
113 |
(M) Tống hữu phước - (F) Trịnh thị khánh ngọc |
Phong Ngân Dancesport |
180 |
(M) Nguyễn Tấn Bửu - (F) Dương Thị Thu Hường |
HARMONY DANCE |
Beginner Thanh niên - Hạng E1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
175 |
(M) NGUYỄN VĂN MỸ - (F) TRẦN LÊ DUNG |
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
176 |
(M) LA QUANG MINH - (F) NGUYỄN KIM PHƯNG |
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
Đồng Diễn Thanh Trung Niên - CN
(Formation)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
110 |
Những cô gái kiêu kỳ |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa lao động |
416 |
Ladies Đồng Diễn Chacha Rumba |
Clb Taiphuong Dancesport |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng C Nghệ Thuật
(RB, BB, TG)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
118 |
(M) La Quang Hồng - (F) Nguyên Thúy Liễu |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
231 |
(M) Lê Minh Dũng - (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật
(BT)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
220 |
(M) La Quang Hồng - (F) Đàm Thanh Loan |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
231 |
(M) Lê Minh Dũng - (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Nghệ Thuật
(TG)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
220 |
(M) La Quang Hồng - (F) Đàm Thanh Loan |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
231 |
(M) Lê Minh Dũng - (F) Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
Linedance Trung niên - Thứ Bảy
(Linedance)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
111 |
PaPa/ nhóm Hoa Hướng Dương |
CLB Linedance Trung tâm TDTT TP Mỹ Tho |
290 |
Chachacha |
Clb Khiêu Vũ Phường 16 |
Vô địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
120 |
Đỗ Trần Quỳnh Như |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
123 |
Mai Hạ Vy |
CLB NGỌC TRÍ TTVH Q12 HCM |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà - Thanh niên - Hạng F2 Latin - Nhóm 1
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
100 |
Hà Mộng Thuỷ Tiên |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
101 |
Nguyễn Khánh Quyền |
Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
Showdance Thiếu Nhi - CN
(Showdance)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
349 |
Dancesport - Hiện Đại |
Grace Dance Academy |
350 |
Kpop |
Grace Dance Academy |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FC Latin - Nhóm 2
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
192 |
Lưu Nguyễn Thuý Vy |
SN DanceSport Vĩnh Long |
393 |
Phạm Nguyễn Phương Tú |
Grace Dance Academy |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
401 |
(M) Alvin Trần - (F) Vũ Phạm La Giang |
Grace Dance Academy |
410 |
(M) Trương Lê Hào Kiệt - (F) Trịnh Hải Trân |
CLB Hùng Tuyết Phan Rang |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
401 |
(M) Alvin Trần - (F) Vũ Phạm La Giang |
Grace Dance Academy |
411 |
(M) Nguyễn Mạnh Khang - (F) Đạo Ngọc Khánh Linh |
CLB Hùng Tuyết Phan Rang |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng - Hạng F1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
388 |
Lê Ngọc Mai Khôi |
Grace Dance Academy |
404 |
Nguyễn Phạm Minh Khuê |
Grace Dance Academy |
Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FC Latin - Nhóm 1
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
393 |
Phạm Nguyễn Phương Tú |
Grace Dance Academy |
394 |
Vũ Vũ Hồng Phúc |
Grace Dance Academy |
Thanh niên - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
053 |
PHƯƠNG TƯỜNG VI |
PHOENIX DIAMOND CENTER |
055 |
Lê Kiều Thúy Vy |
Queen Dance |
Thanh niên - Hạng F2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
053 |
PHƯƠNG TƯỜNG VI |
PHOENIX DIAMOND CENTER |
055 |
Lê Kiều Thúy Vy |
Queen Dance |
Thanh niên - Hạng F5 Standard
(VW)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
053 |
PHƯƠNG TƯỜNG VI |
PHOENIX DIAMOND CENTER |
055 |
Lê Kiều Thúy Vy |
Queen Dance |
Linedance Trung Niên Đóng - CN
(Linedance)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
340 |
Tango (Đóng) |
Clb Lê Viễn - Kỳ Đồng |
342 |
Bachata (Đóng) |
Clb Lê Viễn - Kỳ Đồng |
Đồng Diễn Thiếu Nhi - Nhóm 2
(Formation)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
345 |
Hiện Đại Nhi Đồng - Runaway Baby |
Grace Dance Academy |
353 |
Đồng Diễn Hiện Đại Mầm Non - Uptown Funk |
Grace Dance Academy |